Có 2 kết quả:

像片 xiàng piàn ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧㄢˋ相片 xiàng piàn ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

photo

Từ điển Trung-Anh

(1) image
(2) photograph
(3) CL:張|张[zhang1]