Có 2 kết quả:
像片 xiàng piàn ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧㄢˋ • 相片 xiàng piàn ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
photo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) image
(2) photograph
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) photograph
(3) CL:張|张[zhang1]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh